Switch Cisco CBS250-16T-2G-EU
- Thiết bị bảo mật CBS250-16P-2G-EU đạt chứng nhận UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), dấu CE, FCC Phần 15 (CFR 47) Loại A.
- Là thế hệ tiếp theo của thiết bị chuyển mạch thông minh chi phí phải chăng kết hợp hiệu suất mạng mạnh mẽ và độ tin cậy với bộ tính năng mạng hoàn chỉnh mà hầu hết các doanh nghiệp đều cần.
- Nhờ tính năng quản lý mạng và bảo mật
CBS250-16P-2G-EU có thể ngăn chặn người dùng trái phép từ đó giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp an toàn .
- Thêm nữa Cisco CBS250-16P-2G-EU với bảo mật cổng IEEE 802.1X có thể kiểm soát quyền truy cập vào mạng, từ chối dịch vụ (DoS) sẽ tăng thời gian hoạt động của mạng trong khi bị tấn công và kiểm soát truy cập mở rộng danh sách (ACL) để chống lại các cuộc tấn công mạng, bảo vệ các phần nhạy cảm của mạng khỏi người dùng trái phép
![](https://www.sieuthimaychu.vn/source/THIET%20BI%20MANG/cbs250-16t-2g/cbs250-16t-2g%20ok1.jpg)
Đặc tính kỹ thuật
Model | CBS250-16T-2G-EU |
Performance |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 26.78 |
Switching capacity | 36.0Gbps |
General |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
System power consumption | 110V=18.63W 220V=18.37W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 64.46 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 1.5 MB |
Ports |
Total system ports | 18 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 16 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 2 Small Form-Factor Pluggable (SFP) |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Environmental |
Unit dimensions (W x D x H) | 268 x 272 x 44 mm |
Unit weight | 1.78 kg |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 2,165,105 |
- Bảo hành: 12 tháng.